[FMV] Rừng Thép (钢铁森林) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

[FMV] Rừng Thép (钢铁森林) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

[020617] Rừng thép | Iron Forest | 钢铁森林 - Phùng Kiến Vũ | Feng JianYu | 冯建宇 (Idol Tới Đây CUT)Подробнее

[020617] Rừng thép | Iron Forest | 钢铁森林 - Phùng Kiến Vũ | Feng JianYu | 冯建宇 (Idol Tới Đây CUT)

[VIETSUB - KARA] KHU RỪNG THÉP - PHÙNG KIẾN VŨ | 钢铁森林 - 冯建宇Подробнее

[VIETSUB - KARA] KHU RỪNG THÉP - PHÙNG KIẾN VŨ | 钢铁森林 - 冯建宇

[FMV] It's consuming me - Thanh Vũ (QingYu/青宇)Подробнее

[FMV] It's consuming me - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

[FMV] Rừng Thép 《钢铁森林》 - Thanh Vũ (QingYu/青宇)Подробнее

[FMV] Rừng Thép 《钢铁森林》 - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

[Phùng Kiến Vũ][ngaymuatamta] FengJianYu | Rừng Thép | 钢铁森林 by 冯建宇Подробнее

[Phùng Kiến Vũ][ngaymuatamta] FengJianYu | Rừng Thép | 钢铁森林 by 冯建宇

Năm Thứ Nhất (20151226 - 20161226 第一年) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)Подробнее

Năm Thứ Nhất (20151226 - 20161226 第一年) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

[FJYVN][Vietsub+Kara/MP3] Rừng thép《钢铁森林》 - Phùng Kiến Vũ《冯建宇》Подробнее

[FJYVN][Vietsub+Kara/MP3] Rừng thép《钢铁森林》 - Phùng Kiến Vũ《冯建宇》

Vô Hạn Đấu Giới x Rừng Thép (无限斗界X钢铁森林) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)Подробнее

Vô Hạn Đấu Giới x Rừng Thép (无限斗界X钢铁森林) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

[FMV] Nhất Tiếu Khuynh Thành (一笑倾城) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)Подробнее

[FMV] Nhất Tiếu Khuynh Thành (一笑倾城) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

[FMV] Nhường 《让》 - Thanh Vũ (QingYu/青宇)Подробнее

[FMV] Nhường 《让》 - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

[FMV] Tình Ca (情歌) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)Подробнее

[FMV] Tình Ca (情歌) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

[FMV] Kẹo Bông Gòn (棉花糖) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)Подробнее

[FMV] Kẹo Bông Gòn (棉花糖) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

[FMV] Cuồng Tưởng (狂想) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)Подробнее

[FMV] Cuồng Tưởng (狂想) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

[FMV] Anh Ấy (他) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)Подробнее

[FMV] Anh Ấy (他) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

You are my life - Thanh Vũ (QingYu/青宇)Подробнее

You are my life - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

[FMV] Thập Niên 《拾年》 - Thanh Vũ (QingYu/青宇)Подробнее

[FMV] Thập Niên 《拾年》 - Thanh Vũ (QingYu/青宇)

[FMV] Dũng Khí (勇气) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)Подробнее

[FMV] Dũng Khí (勇气) - Thanh Vũ (QingYu/青宇)